Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ISK LUF
coinmill.com
100 26.5
200 53.0
500 132.5
1000 265.0
2000 530.5
5000 1325.5
10,000 2651.5
20,000 5302.5
50,000 13,257.0
100,000 26,513.5
200,000 53,027.0
500,000 132,568.0
1,000,000 265,136.0
2,000,000 530,272.0
5,000,000 1,325,680.5
10,000,000 2,651,360.5
20,000,000 5,302,721.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF ISK
coinmill.com
20.0 75
50.0 189
100.0 377
200.0 754
500.0 1886
1000.0 3772
2000.0 7543
5000.0 18,858
10,000.0 37,716
20,000.0 75,433
50,000.0 188,582
100,000.0 377,165
200,000.0 754,330
500,000.0 1,885,824
1,000,000.0 3,771,648
2,000,000.0 7,543,297
5,000,000.0 18,858,242
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ