Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ISK NAD
coinmill.com
100 13.65
200 27.30
500 68.20
1000 136.40
2000 272.75
5000 681.90
10,000 1363.80
20,000 2727.55
50,000 6818.90
100,000 13,637.80
200,000 27,275.60
500,000 68,189.00
1,000,000 136,378.05
2,000,000 272,756.05
5,000,000 681,890.15
10,000,000 1,363,780.25
20,000,000 2,727,560.50
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD ISK
coinmill.com
10.00 73
20.00 147
50.00 367
100.00 733
200.00 1467
500.00 3666
1000.00 7333
2000.00 14,665
5000.00 36,663
10,000.00 73,326
20,000.00 146,651
50,000.00 366,628
100,000.00 733,256
200,000.00 1,466,512
500,000.00 3,666,280
1,000,000.00 7,332,560
2,000,000.00 14,665,119
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ