Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NLG
coinmill.com
100 1.5
200 3.0
500 7.0
1000 14.5
2000 29.0
5000 72.5
10,000 145.0
20,000 289.5
50,000 724.0
100,000 1447.5
200,000 2895.0
500,000 7238.0
1,000,000 14,476.0
2,000,000 28,952.5
5,000,000 72,381.0
10,000,000 144,761.5
20,000,000 289,523.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG ISK
coinmill.com
2.0 138
5.0 345
10.0 691
20.0 1382
50.0 3454
100.0 6908
200.0 13,816
500.0 34,540
1000.0 69,079
2000.0 138,158
5000.0 345,395
10,000.0 690,790
20,000.0 1,381,581
50,000.0 3,453,952
100,000.0 6,907,903
200,000.0 13,815,806
500,000.0 34,539,516
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ