Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK OMR
coinmill.com
100 0.270
200 0.540
500 1.355
1000 2.705
2000 5.415
5000 13.535
10,000 27.070
20,000 54.145
50,000 135.360
100,000 270.720
200,000 541.435
500,000 1353.595
1,000,000 2707.185
2,000,000 5414.375
5,000,000 13,535.935
10,000,000 27,071.870
20,000,000 54,143.735
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ISK
coinmill.com
0.200 74
0.500 185
1.000 369
2.000 739
5.000 1847
10.000 3694
20.000 7388
50.000 18,469
100.000 36,939
200.000 73,877
500.000 184,694
1000.000 369,387
2000.000 738,774
5000.000 1,846,936
10,000.000 3,693,871
20,000.000 7,387,743
50,000.000 18,469,357
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ