Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK QAR
coinmill.com
100 3
200 5
500 13
1000 26
2000 51
5000 128
10,000 256
20,000 513
50,000 1281
100,000 2563
200,000 5126
500,000 12,814
1,000,000 25,628
2,000,000 51,257
5,000,000 128,142
10,000,000 256,285
20,000,000 512,569
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR ISK
coinmill.com
2 78
5 195
10 390
20 780
50 1951
100 3902
200 7804
500 19,510
1000 39,019
2000 78,038
5000 195,096
10,000 390,191
20,000 780,383
50,000 1,950,957
100,000 3,901,913
200,000 7,803,826
500,000 19,509,565
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ