Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK SEK
coinmill.com
100 7.64
200 15.29
500 38.22
1000 76.44
2000 152.89
5000 382.22
10,000 764.44
20,000 1528.88
50,000 3822.20
100,000 7644.39
200,000 15,288.79
500,000 38,221.97
1,000,000 76,443.93
2,000,000 152,887.86
5,000,000 382,219.65
10,000,000 764,439.31
20,000,000 1,528,878.61
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK ISK
coinmill.com
10.00 131
20.00 262
50.00 654
100.00 1308
200.00 2616
500.00 6541
1000.00 13,081
2000.00 26,163
5000.00 65,407
10,000.00 130,815
20,000.00 261,630
50,000.00 654,074
100,000.00 1,308,148
200,000.00 2,616,297
500,000.00 6,540,742
1,000,000.00 13,081,483
2,000,000.00 26,162,967
SEK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ