Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Status là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ISK SNT
coinmill.com
100 16.950
200 33.899
500 84.749
1000 169.497
2000 338.995
5000 847.487
10,000 1694.975
20,000 3389.949
50,000 8474.874
100,000 16,949.747
200,000 33,899.495
500,000 84,748.737
1,000,000 169,497.474
2,000,000 338,994.948
5,000,000 847,487.371
10,000,000 1,694,974.742
20,000,000 3,389,949.484
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT ISK
coinmill.com
20.000 118
50.000 295
100.000 590
200.000 1180
500.000 2950
1000.000 5900
2000.000 11,800
5000.000 29,499
10,000.000 58,998
20,000.000 117,996
50,000.000 294,990
100,000.000 589,979
200,000.000 1,179,959
500,000.000 2,949,896
1,000,000.000 5,899,793
2,000,000.000 11,799,586
5,000,000.000 29,498,965
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ