Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ISK TZS
coinmill.com
100 1674.65
200 3349.35
500 8373.35
1000 16,746.70
2000 33,493.40
5000 83,733.55
10,000 167,467.10
20,000 334,934.15
50,000 837,335.40
100,000 1,674,670.85
200,000 3,349,341.70
500,000 8,373,354.25
1,000,000 16,746,708.45
2,000,000 33,493,416.95
5,000,000 83,733,542.30
10,000,000 167,467,084.65
20,000,000 334,934,169.30
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS ISK
coinmill.com
2000.00 119
5000.00 299
10,000.00 597
20,000.00 1194
50,000.00 2986
100,000.00 5971
200,000.00 11,943
500,000.00 29,857
1,000,000.00 59,713
2,000,000.00 119,426
5,000,000.00 298,566
10,000,000.00 597,132
20,000,000.00 1,194,265
50,000,000.00 2,985,661
100,000,000.00 5,971,323
200,000,000.00 11,942,645
500,000,000.00 29,856,613
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ