Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The NEM là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ISK XEM
coinmill.com
100 18.984
200 37.969
500 94.922
1000 189.845
2000 379.689
5000 949.223
10,000 1898.446
20,000 3796.892
50,000 9492.229
100,000 18,984.459
200,000 37,968.918
500,000 94,922.295
1,000,000 189,844.589
2,000,000 379,689.179
5,000,000 949,222.947
10,000,000 1,898,445.894
20,000,000 3,796,891.787
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ISK
coinmill.com
20.000 105
50.000 263
100.000 527
200.000 1053
500.000 2634
1000.000 5267
2000.000 10,535
5000.000 26,337
10,000.000 52,675
20,000.000 105,349
50,000.000 263,373
100,000.000 526,747
200,000.000 1,053,493
500,000.000 2,633,733
1,000,000.000 5,267,466
2,000,000.000 10,534,933
5,000,000.000 26,337,332
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ