Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


ISK ZET
coinmill.com
100 1049.07
200 2098.13
500 5245.33
1000 10,490.65
2000 20,981.31
5000 52,453.27
10,000 104,906.55
20,000 209,813.10
50,000 524,532.74
100,000 1,049,065.49
200,000 2,098,130.98
500,000 5,245,327.45
1,000,000 10,490,654.90
2,000,000 20,981,309.80
5,000,000 52,453,274.49
10,000,000 104,906,548.99
20,000,000 209,813,097.98
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET ISK
coinmill.com
1000.00 95
2000.00 191
5000.00 477
10,000.00 953
20,000.00 1906
50,000.00 4766
100,000.00 9532
200,000.00 19,065
500,000.00 47,661
1,000,000.00 95,323
2,000,000.00 190,646
5,000,000.00 476,615
10,000,000.00 953,229
20,000,000.00 1,906,459
50,000,000.00 4,766,147
100,000,000.00 9,532,293
200,000,000.00 19,064,587
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ