Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 82
5.00 204
10.00 408
20.00 815
50.00 2038
100.00 4076
200.00 8152
500.00 20,381
1000.00 40,762
2000.00 81,525
5000.00 203,811
10,000.00 407,623
20,000.00 815,246
50,000.00 2,038,114
100,000.00 4,076,229
200,000.00 8,152,457
500,000.00 20,381,143
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
JPY ILS
coinmill.com
100 2.45
200 4.91
500 12.27
1000 24.53
2000 49.06
5000 122.66
10,000 245.32
20,000 490.65
50,000 1226.62
100,000 2453.25
200,000 4906.50
500,000 12,266.24
1,000,000 24,532.48
2,000,000 49,064.96
5,000,000 122,662.40
10,000,000 245,324.81
20,000,000 490,649.62
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ