Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LYD
coinmill.com
2.00 2.561
5.00 6.402
10.00 12.805
20.00 25.610
50.00 64.025
100.00 128.049
200.00 256.098
500.00 640.245
1000.00 1280.490
2000.00 2560.981
5000.00 6402.452
10,000.00 12,804.905
20,000.00 25,609.809
50,000.00 64,024.523
100,000.00 128,049.046
200,000.00 256,098.092
500,000.00 640,245.230
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LYD ILS
coinmill.com
5.000 3.90
10.000 7.81
20.000 15.62
50.000 39.05
100.000 78.10
200.000 156.19
500.000 390.48
1000.000 780.95
2000.000 1561.90
5000.000 3904.75
10,000.000 7809.51
20,000.000 15,619.02
50,000.000 39,047.54
100,000.000 78,095.08
200,000.000 156,190.15
500,000.000 390,475.38
1,000,000.000 780,950.76
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ