Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS MZN
coinmill.com
2.00 34
5.00 85
10.00 170
20.00 341
50.00 852
100.00 1704
200.00 3407
500.00 8518
1000.00 17,037
2000.00 34,073
5000.00 85,183
10,000.00 170,366
20,000.00 340,733
50,000.00 851,832
100,000.00 1,703,664
200,000.00 3,407,328
500,000.00 8,518,319
ILS tỷ lệ
8 tháng Năm 2024
MZN ILS
coinmill.com
50 2.93
100 5.87
200 11.74
500 29.35
1000 58.70
2000 117.39
5000 293.49
10,000 586.97
20,000 1173.94
50,000 2934.85
100,000 5869.70
200,000 11,739.40
500,000 29,348.51
1,000,000 58,697.02
2,000,000 117,394.05
5,000,000 293,485.12
10,000,000 586,970.25
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ