Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4066
5.00 1.0164
10.00 2.0328
20.00 4.0655
50.00 10.1638
100.00 20.3275
200.00 40.6551
500.00 101.6376
1000.00 203.2753
2000.00 406.5506
5000.00 1016.3764
10,000.00 2032.7528
20,000.00 4065.5057
50,000.00 10,163.7642
100,000.00 20,327.5283
200,000.00 40,655.0567
500,000.00 101,637.6417
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.46
1.0000 4.92
2.0000 9.84
5.0000 24.60
10.0000 49.19
20.0000 98.39
50.0000 245.97
100.0000 491.94
200.0000 983.89
500.0000 2459.72
1000.0000 4919.44
2000.0000 9838.87
5000.0000 24,597.19
10,000.0000 49,194.37
20,000.0000 98,388.74
50,000.0000 245,971.86
100,000.0000 491,943.72
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ