Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.205
5.00 0.505
10.00 1.015
20.00 2.025
50.00 5.065
100.00 10.135
200.00 20.270
500.00 50.670
1000.00 101.345
2000.00 202.690
5000.00 506.720
10,000.00 1013.445
20,000.00 2026.890
50,000.00 5067.220
100,000.00 10,134.440
200,000.00 20,268.885
500,000.00 50,672.210
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.97
0.500 4.93
1.000 9.87
2.000 19.73
5.000 49.34
10.000 98.67
20.000 197.35
50.000 493.37
100.000 986.73
200.000 1973.47
500.000 4933.67
1000.000 9867.34
2000.000 19,734.68
5000.000 49,336.71
10,000.000 98,673.41
20,000.000 197,346.83
50,000.000 493,367.07
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ