Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SLL
coinmill.com
2.00 12,180
5.00 30,440
10.00 60,880
20.00 121,760
50.00 304,410
100.00 608,810
200.00 1,217,630
500.00 3,044,060
1000.00 6,088,130
2000.00 12,176,250
5000.00 30,440,630
10,000.00 60,881,260
20,000.00 121,762,530
50,000.00 304,406,320
100,000.00 608,812,650
200,000.00 1,217,625,300
500,000.00 3,044,063,250
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
SLL ILS
coinmill.com
20,000 3.29
50,000 8.21
100,000 16.43
200,000 32.85
500,000 82.13
1,000,000 164.25
2,000,000 328.51
5,000,000 821.27
10,000,000 1642.54
20,000,000 3285.08
50,000,000 8212.71
100,000,000 16,425.41
200,000,000 32,850.83
500,000,000 82,127.07
1,000,000,000 164,254.14
2,000,000,000 328,508.29
5,000,000,000 821,270.72
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ