Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VND có thể được viết D. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VND
coinmill.com
2.00 12,400
5.00 31,000
10.00 62,000
20.00 124,000
50.00 310,000
100.00 620,000
200.00 1,240,200
500.00 3,100,400
1000.00 6,200,600
2000.00 12,401,400
5000.00 31,003,400
10,000.00 62,006,800
20,000.00 124,013,800
50,000.00 310,034,400
100,000.00 620,068,600
200,000.00 1,240,137,200
500,000.00 3,100,343,200
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VND ILS
coinmill.com
20,000 3.23
50,000 8.06
100,000 16.13
200,000 32.25
500,000 80.64
1,000,000 161.27
2,000,000 322.54
5,000,000 806.36
10,000,000 1612.72
20,000,000 3225.45
50,000,000 8063.62
100,000,000 16,127.25
200,000,000 32,254.49
500,000,000 80,636.24
1,000,000,000 161,272.47
2,000,000,000 322,544.95
5,000,000,000 806,362.37
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ