Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.55
20,000 5.10
50,000 12.75
100,000 25.50
200,000 50.99
500,000 127.48
1,000,000 254.96
2,000,000 509.92
5,000,000 1274.81
10,000,000 2549.62
20,000,000 5099.25
50,000,000 12,748.12
100,000,000 25,496.24
200,000,000 50,992.48
500,000,000 127,481.21
1,000,000,000 254,962.42
2,000,000,000 509,924.85
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 7850
5.00 19,600
10.00 39,225
20.00 78,450
50.00 196,100
100.00 392,225
200.00 784,425
500.00 1,961,075
1000.00 3,922,150
2000.00 7,844,300
5000.00 19,610,725
10,000.00 39,221,475
20,000.00 78,442,925
50,000.00 196,107,325
100,000.00 392,214,650
200,000.00 784,429,325
500,000.00 1,961,073,300
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ