Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL LYD
coinmill.com
1000 2.688
2000 5.376
5000 13.439
10,000 26.878
20,000 53.756
50,000 134.389
100,000 268.778
200,000 537.557
500,000 1343.892
1,000,000 2687.783
2,000,000 5375.567
5,000,000 13,438.917
10,000,000 26,877.833
20,000,000 53,755.667
50,000,000 134,389.166
100,000,000 268,778.333
200,000,000 537,556.665
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LYD ITL
coinmill.com
5.000 1860
10.000 3721
20.000 7441
50.000 18,603
100.000 37,205
200.000 74,411
500.000 186,027
1000.000 372,054
2000.000 744,108
5000.000 1,860,269
10,000.000 3,720,538
20,000.000 7,441,076
50,000.000 18,602,690
100,000.000 37,205,380
200,000.000 74,410,760
500,000.000 186,026,900
1,000,000.000 372,053,800
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ