Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL MYR
coinmill.com
1000 2.63
2000 5.26
5000 13.15
10,000 26.30
20,000 52.60
50,000 131.49
100,000 262.99
200,000 525.97
500,000 1314.93
1,000,000 2629.86
2,000,000 5259.72
5,000,000 13,149.29
10,000,000 26,298.58
20,000,000 52,597.17
50,000,000 131,492.92
100,000,000 262,985.84
200,000,000 525,971.68
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MYR ITL
coinmill.com
5.00 1901
10.00 3802
20.00 7605
50.00 19,012
100.00 38,025
200.00 76,050
500.00 190,124
1000.00 380,249
2000.00 760,497
5000.00 1,901,243
10,000.00 3,802,486
20,000.00 7,604,972
50,000.00 19,012,430
100,000.00 38,024,861
200,000.00 76,049,722
500,000.00 190,124,304
1,000,000.00 380,248,608
MYR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ