Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


ITL NEO
coinmill.com
1000 0.032870
2000 0.065741
5000 0.164352
10,000 0.328703
20,000 0.657406
50,000 1.643516
100,000 3.287031
200,000 6.574063
500,000 16.435157
1,000,000 32.870315
2,000,000 65.740630
5,000,000 164.351574
10,000,000 328.703148
20,000,000 657.406296
50,000,000 1643.515739
100,000,000 3287.031479
200,000,000 6574.062957
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NEO ITL
coinmill.com
0.050000 1521
0.100000 3042
0.200000 6085
0.500000 15,211
1.000000 30,423
2.000000 60,845
5.000000 152,113
10.000000 304,226
20.000000 608,452
50.000000 1,521,129
100.000000 3,042,259
200.000000 6,084,517
500.000000 15,211,293
1000.000000 30,422,587
2000.000000 60,845,173
5000.000000 152,112,933
10,000.000000 304,225,867
NEO tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ