Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NPR
coinmill.com
1000 73.70
2000 147.40
5000 368.50
10,000 737.00
20,000 1474.00
50,000 3685.00
100,000 7369.95
200,000 14,739.90
500,000 36,849.80
1,000,000 73,699.55
2,000,000 147,399.15
5,000,000 368,497.85
10,000,000 736,995.70
20,000,000 1,473,991.35
50,000,000 3,684,978.40
100,000,000 7,369,956.80
200,000,000 14,739,913.60
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NPR ITL
coinmill.com
100.00 1357
200.00 2714
500.00 6784
1000.00 13,569
2000.00 27,137
5000.00 67,843
10,000.00 135,686
20,000.00 271,372
50,000.00 678,430
100,000.00 1,356,860
200,000.00 2,713,720
500,000.00 6,784,300
1,000,000.00 13,568,601
2,000,000.00 27,137,201
5,000,000.00 67,843,003
10,000,000.00 135,686,005
20,000,000.00 271,372,011
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ