Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL NVC
coinmill.com
1000 1.91893
2000 3.83786
5000 9.59465
10,000 19.18930
20,000 38.37860
50,000 95.94650
100,000 191.89300
200,000 383.78601
500,000 959.46502
1,000,000 1918.93004
2,000,000 3837.86009
5,000,000 9594.65021
10,000,000 19,189.30043
20,000,000 38,378.60086
50,000,000 95,946.50215
100,000,000 191,893.00429
200,000,000 383,786.00858
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NVC ITL
coinmill.com
2.00000 1042
5.00000 2606
10.00000 5211
20.00000 10,422
50.00000 26,056
100.00000 52,112
200.00000 104,225
500.00000 260,562
1000.00000 521,124
2000.00000 1,042,247
5000.00000 2,605,619
10,000.00000 5,211,237
20,000.00000 10,422,475
50,000.00000 26,056,187
100,000.00000 52,112,374
200,000.00000 104,224,748
500,000.00000 260,561,870
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ