Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PHP
coinmill.com
1000 31.95
2000 63.90
5000 159.76
10,000 319.52
20,000 639.05
50,000 1597.62
100,000 3195.24
200,000 6390.48
500,000 15,976.21
1,000,000 31,952.41
2,000,000 63,904.82
5,000,000 159,762.06
10,000,000 319,524.11
20,000,000 639,048.23
50,000,000 1,597,620.57
100,000,000 3,195,241.14
200,000,000 6,390,482.28
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PHP ITL
coinmill.com
50.00 1565
100.00 3130
200.00 6259
500.00 15,648
1000.00 31,297
2000.00 62,593
5000.00 156,483
10,000.00 312,965
20,000.00 625,931
50,000.00 1,564,827
100,000.00 3,129,654
200,000.00 6,259,308
500,000.00 15,648,271
1,000,000.00 31,296,542
2,000,000.00 62,593,085
5,000,000.00 156,482,712
10,000,000.00 312,965,425
PHP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ