Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XEM
coinmill.com
1000 14.227
2000 28.455
5000 71.137
10,000 142.273
20,000 284.547
50,000 711.367
100,000 1422.734
200,000 2845.467
500,000 7113.668
1,000,000 14,227.337
2,000,000 28,454.673
5,000,000 71,136.683
10,000,000 142,273.366
20,000,000 284,546.731
50,000,000 711,366.828
100,000,000 1,422,733.655
200,000,000 2,845,467.311
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEM ITL
coinmill.com
20.000 1406
50.000 3514
100.000 7029
200.000 14,057
500.000 35,144
1000.000 70,287
2000.000 140,574
5000.000 351,436
10,000.000 702,872
20,000.000 1,405,744
50,000.000 3,514,361
100,000.000 7,028,722
200,000.000 14,057,445
500,000.000 35,143,612
1,000,000.000 70,287,225
2,000,000.000 140,574,449
5,000,000.000 351,436,123
XEM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ