Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ITL XPF
coinmill.com
1000 62
2000 123
5000 308
10,000 616
20,000 1233
50,000 3081
100,000 6163
200,000 12,326
500,000 30,815
1,000,000 61,630
2,000,000 123,259
5,000,000 308,149
10,000,000 616,297
20,000,000 1,232,595
50,000,000 3,081,487
100,000,000 6,162,974
200,000,000 12,325,947
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPF ITL
coinmill.com
100 1623
200 3245
500 8113
1000 16,226
2000 32,452
5000 81,130
10,000 162,259
20,000 324,519
50,000 811,297
100,000 1,622,593
200,000 3,245,187
500,000 8,112,967
1,000,000 16,225,934
2,000,000 32,451,867
5,000,000 81,129,669
10,000,000 162,259,337
20,000,000 324,518,674
XPF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ