Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XPM
coinmill.com
1000 0.4169
2000 0.8337
5000 2.0844
10,000 4.1687
20,000 8.3374
50,000 20.8436
100,000 41.6871
200,000 83.3743
500,000 208.4357
1,000,000 416.8713
2,000,000 833.7426
5,000,000 2084.3565
10,000,000 4168.7131
20,000,000 8337.4261
50,000,000 20,843.5654
100,000,000 41,687.1307
200,000,000 83,374.2615
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPM ITL
coinmill.com
0.5000 1199
1.0000 2399
2.0000 4798
5.0000 11,994
10.0000 23,988
20.0000 47,976
50.0000 119,941
100.0000 239,882
200.0000 479,764
500.0000 1,199,411
1000.0000 2,398,822
2000.0000 4,797,644
5000.0000 11,994,109
10,000.0000 23,988,218
20,000.0000 47,976,437
50,000.0000 119,941,092
100,000.0000 239,882,185
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ