Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XRP
coinmill.com
1000 1.02
2000 2.04
5000 5.09
10,000 10.19
20,000 20.38
50,000 50.94
100,000 101.88
200,000 203.77
500,000 509.42
1,000,000 1018.83
2,000,000 2037.66
5,000,000 5094.15
10,000,000 10,188.30
20,000,000 20,376.61
50,000,000 50,941.52
100,000,000 101,883.05
200,000,000 203,766.09
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XRP ITL
coinmill.com
1.00 982
2.00 1963
5.00 4908
10.00 9815
20.00 19,630
50.00 49,076
100.00 98,152
200.00 196,304
500.00 490,759
1000.00 981,518
2000.00 1,963,035
5000.00 4,907,588
10,000.00 9,815,176
20,000.00 19,630,352
50,000.00 49,075,879
100,000.00 98,151,758
200,000.00 196,303,516
XRP tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ