Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


ITL ZET
coinmill.com
1000 824.33
2000 1648.66
5000 4121.66
10,000 8243.32
20,000 16,486.64
50,000 41,216.60
100,000 82,433.19
200,000 164,866.39
500,000 412,165.97
1,000,000 824,331.95
2,000,000 1,648,663.90
5,000,000 4,121,659.74
10,000,000 8,243,319.48
20,000,000 16,486,638.96
50,000,000 41,216,597.40
100,000,000 82,433,194.79
200,000,000 164,866,389.58
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZET ITL
coinmill.com
1000.00 1213
2000.00 2426
5000.00 6066
10,000.00 12,131
20,000.00 24,262
50,000.00 60,655
100,000.00 121,310
200,000.00 242,621
500,000.00 606,552
1,000,000.00 1,213,104
2,000,000.00 2,426,207
5,000,000.00 6,065,518
10,000,000.00 12,131,035
20,000,000.00 24,262,071
50,000,000.00 60,655,177
100,000,000.00 121,310,353
200,000,000.00 242,620,707
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ