Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Ixcoin (IXC) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


IXC MGF
coinmill.com
5.000 23,600
10.000 47,150
20.000 94,300
50.000 235,750
100.000 471,500
200.000 943,000
500.000 2,357,550
1000.000 4,715,050
2000.000 9,430,100
5000.000 23,575,250
10,000.000 47,150,550
20,000.000 94,301,100
50,000.000 235,752,750
100,000.000 471,505,500
200,000.000 943,010,950
500,000.000 2,357,527,400
1,000,000.000 4,715,054,850
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
MGF IXC
coinmill.com
20,000 4.242
50,000 10.604
100,000 21.209
200,000 42.417
500,000 106.043
1,000,000 212.087
2,000,000 424.173
5,000,000 1060.433
10,000,000 2120.866
20,000,000 4241.732
50,000,000 10,604.331
100,000,000 21,208.661
200,000,000 42,417.322
500,000,000 106,043.305
1,000,000,000 212,086.611
2,000,000,000 424,173.222
5,000,000,000 1,060,433.054
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ