Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


IXC SKK
coinmill.com
5.000 29.5
10.000 59.5
20.000 119.0
50.000 297.0
100.000 594.0
200.000 1188.5
500.000 2971.0
1000.000 5942.0
2000.000 11,883.5
5000.000 29,709.5
10,000.000 59,418.5
20,000.000 118,837.0
50,000.000 297,093.0
100,000.000 594,185.5
200,000.000 1,188,371.0
500,000.000 2,970,928.0
1,000,000.000 5,941,856.0
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
SKK IXC
coinmill.com
20.0 3.366
50.0 8.415
100.0 16.830
200.0 33.660
500.0 84.149
1000.0 168.298
2000.0 336.595
5000.0 841.488
10,000.0 1682.976
20,000.0 3365.952
50,000.0 8414.879
100,000.0 16,829.759
200,000.0 33,659.517
500,000.0 84,148.794
1,000,000.0 168,297.587
2,000,000.0 336,595.175
5,000,000.0 841,487.937
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ