Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Jamaica Dollar (JMD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Jamaica Dollar và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Jamaica Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Jamaica đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


JMD VEB
coinmill.com
100.00 169,663,194
200.00 339,326,389
500.00 848,315,972
1000.00 1,696,631,944
2000.00 3,393,263,889
5000.00 8,483,159,722
10,000.00 16,966,319,444
20,000.00 33,932,638,889
50,000.00 84,831,597,222
100,000.00 169,663,194,444
200,000.00 339,326,388,889
500,000.00 848,315,972,222
1,000,000.00 1,696,631,944,444
2,000,000.00 3,393,263,888,889
5,000,000.00 8,483,159,722,222
10,000,000.00 16,966,319,444,444
20,000,000.00 33,932,638,888,889
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB JMD
coinmill.com
200,000,000 117.88
500,000,000 294.70
1,000,000,000 589.40
2,000,000,000 1178.81
5,000,000,000 2947.02
10,000,000,000 5894.03
20,000,000,000 11,788.06
50,000,000,000 29,470.15
100,000,000,000 58,940.30
200,000,000,000 117,880.60
500,000,000,000 294,701.51
1,000,000,000,000 589,403.02
2,000,000,000,000 1,178,806.05
5,000,000,000,000 2,947,015.12
10,000,000,000,000 5,894,030.25
20,000,000,000,000 11,788,060.50
50,000,000,000,000 29,470,151.24
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ