The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LVL
coinmill.com
100 0.42
200 0.84
500 2.11
1000 4.21
2000 8.42
5000 21.06
10,000 42.11
20,000 84.22
50,000 210.56
100,000 421.12
200,000 842.24
500,000 2105.60
1,000,000 4211.20
2,000,000 8422.41
5,000,000 21,056.02
10,000,000 42,112.04
20,000,000 84,224.07
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LVL JPY
coinmill.com
0.50 119
1.00 237
2.00 475
5.00 1187
10.00 2375
20.00 4749
50.00 11,873
100.00 23,746
200.00 47,492
500.00 118,731
1000.00 237,462
2000.00 474,924
5000.00 1,187,309
10,000.00 2,374,618
20,000.00 4,749,236
50,000.00 11,873,090
100,000.00 23,746,180
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ