Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1350
200 2700
500 6800
1000 13,550
2000 27,100
5000 67,800
10,000 135,600
20,000 271,250
50,000 678,050
100,000 1,356,150
200,000 2,712,250
500,000 6,780,650
1,000,000 13,561,300
2,000,000 27,122,550
5,000,000 67,806,450
10,000,000 135,612,850
20,000,000 271,225,750
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MMK JPY
coinmill.com
2000 147
5000 369
10,000 737
20,000 1475
50,000 3687
100,000 7374
200,000 14,748
500,000 36,870
1,000,000 73,739
2,000,000 147,479
5,000,000 368,697
10,000,000 737,393
20,000,000 1,474,786
50,000,000 3,686,966
100,000,000 7,373,931
200,000,000 14,747,863
500,000,000 36,869,657
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ