Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


JPY PTE
coinmill.com
100 119.95
200 239.90
500 599.75
1000 1199.50
2000 2399.05
5000 5997.60
10,000 11,995.20
20,000 23,990.40
50,000 59,976.00
100,000 119,951.95
200,000 239,903.90
500,000 599,759.75
1,000,000 1,199,519.50
2,000,000 2,399,039.05
5,000,000 5,997,597.60
10,000,000 11,995,195.15
20,000,000 23,990,390.30
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PTE JPY
coinmill.com
100.00 83
200.00 167
500.00 417
1000.00 834
2000.00 1667
5000.00 4168
10,000.00 8337
20,000.00 16,673
50,000.00 41,683
100,000.00 83,367
200,000.00 166,733
500,000.00 416,834
1,000,000.00 833,667
2,000,000.00 1,667,334
5,000,000.00 4,168,336
10,000,000.00 8,336,671
20,000,000.00 16,673,343
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ