Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Yên Nhật (JPY) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUR
coinmill.com
100 58,940
200 117,880
500 294,710
1000 589,420
2000 1,178,850
5000 2,947,120
10,000 5,894,240
20,000 11,788,490
50,000 29,471,220
100,000 58,942,440
200,000 117,884,870
500,000 294,712,180
1,000,000 589,424,360
2,000,000 1,178,848,720
5,000,000 2,947,121,810
10,000,000 5,894,243,610
20,000,000 11,788,487,220
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUR JPY
coinmill.com
50,000 85
100,000 170
200,000 339
500,000 848
1,000,000 1697
2,000,000 3393
5,000,000 8483
10,000,000 16,966
20,000,000 33,931
50,000,000 84,829
100,000,000 169,657
200,000,000 339,314
500,000,000 848,285
1,000,000,000 1,696,571
2,000,000,000 3,393,141
5,000,000,000 8,482,853
10,000,000,000 16,965,705
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ