Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SAR
coinmill.com
100 2
200 5
500 12
1000 24
2000 48
5000 121
10,000 241
20,000 482
50,000 1205
100,000 2410
200,000 4821
500,000 12,052
1,000,000 24,103
2,000,000 48,207
5,000,000 120,517
10,000,000 241,034
20,000,000 482,068
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SAR JPY
coinmill.com
2 83
5 207
10 415
20 830
50 2074
100 4149
200 8298
500 20,744
1000 41,488
2000 82,976
5000 207,440
10,000 414,880
20,000 829,759
50,000 2,074,398
100,000 4,148,795
200,000 8,297,590
500,000 20,743,975
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ