Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 388.90
200 777.80
500 1944.50
1000 3888.99
2000 7777.98
5000 19,444.96
10,000 38,889.92
20,000 77,779.83
50,000 194,449.58
100,000 388,899.16
200,000 777,798.31
500,000 1,944,495.78
1,000,000 3,888,991.56
2,000,000 7,777,983.11
5,000,000 19,444,957.78
10,000,000 38,889,915.56
20,000,000 77,779,831.13
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SDG JPY
coinmill.com
500.00 129
1000.00 257
2000.00 514
5000.00 1286
10,000.00 2571
20,000.00 5143
50,000.00 12,857
100,000.00 25,714
200,000.00 51,427
500,000.00 128,568
1,000,000.00 257,136
2,000,000.00 514,272
5,000,000.00 1,285,680
10,000,000.00 2,571,361
20,000,000.00 5,142,721
50,000,000.00 12,856,803
100,000,000.00 25,713,607
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ