Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SIT
coinmill.com
100 143.4
200 286.8
500 716.9
1000 1433.8
2000 2867.6
5000 7169.0
10,000 14,338.1
20,000 28,676.1
50,000 71,690.3
100,000 143,380.6
200,000 286,761.2
500,000 716,903.0
1,000,000 1,433,805.9
2,000,000 2,867,611.9
5,000,000 7,169,029.7
10,000,000 14,338,059.5
20,000,000 28,676,119.0
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SIT JPY
coinmill.com
200.0 139
500.0 349
1000.0 697
2000.0 1395
5000.0 3487
10,000.0 6974
20,000.0 13,949
50,000.0 34,872
100,000.0 69,744
200,000.0 139,489
500,000.0 348,722
1,000,000.0 697,444
2,000,000.0 1,394,889
5,000,000.0 3,487,222
10,000,000.0 6,974,444
20,000,000.0 13,948,889
50,000,000.0 34,872,222
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ