Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


JPY SYP
coinmill.com
100 1628.00
200 3256.00
500 8139.75
1000 16,279.50
2000 32,559.00
5000 81,397.75
10,000 162,795.50
20,000 325,591.25
50,000 813,978.00
100,000 1,627,956.00
200,000 3,255,912.00
500,000 8,139,780.00
1,000,000 16,279,559.75
2,000,000 32,559,119.75
5,000,000 81,397,799.25
10,000,000 162,795,598.50
20,000,000 325,591,197.00
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP JPY
coinmill.com
2000.00 123
5000.00 307
10,000.00 614
20,000.00 1229
50,000.00 3071
100,000.00 6143
200,000.00 12,285
500,000.00 30,713
1,000,000.00 61,427
2,000,000.00 122,853
5,000,000.00 307,134
10,000,000.00 614,267
20,000,000.00 1,228,534
50,000,000.00 3,071,336
100,000,000.00 6,142,672
200,000,000.00 12,285,344
500,000,000.00 30,713,361
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ