Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 169,337
200 338,674
500 846,686
1000 1,693,372
2000 3,386,743
5000 8,466,858
10,000 16,933,715
20,000 33,867,431
50,000 84,668,576
100,000 169,337,153
200,000 338,674,306
500,000 846,685,764
1,000,000 1,693,371,528
2,000,000 3,386,743,056
5,000,000 8,466,857,639
10,000,000 16,933,715,278
20,000,000 33,867,430,556
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEF JPY
coinmill.com
200,000 118
500,000 295
1,000,000 591
2,000,000 1181
5,000,000 2953
10,000,000 5905
20,000,000 11,811
50,000,000 29,527
100,000,000 59,054
200,000,000 118,108
500,000,000 295,269
1,000,000,000 590,538
2,000,000,000 1,181,076
5,000,000,000 2,952,689
10,000,000,000 5,905,379
20,000,000,000 11,810,757
50,000,000,000 29,526,893
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ