Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


JPY VEN
coinmill.com
100 0.4176
200 0.8352
500 2.0881
1000 4.1762
2000 8.3523
5000 20.8808
10,000 41.7616
20,000 83.5232
50,000 208.8079
100,000 417.6158
200,000 835.2316
500,000 2088.0790
1,000,000 4176.1580
2,000,000 8352.3159
5,000,000 20,880.7898
10,000,000 41,761.5796
20,000,000 83,523.1593
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN JPY
coinmill.com
0.5000 120
1.0000 239
2.0000 479
5.0000 1197
10.0000 2395
20.0000 4789
50.0000 11,973
100.0000 23,945
200.0000 47,891
500.0000 119,727
1000.0000 239,455
2000.0000 478,909
5000.0000 1,197,273
10,000.0000 2,394,545
20,000.0000 4,789,091
50,000.0000 11,972,727
100,000.0000 23,945,454
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ