Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,400
200 30,600
500 76,800
1000 153,400
2000 307,000
5000 767,200
10,000 1,534,600
20,000 3,069,000
50,000 7,672,800
100,000 15,345,400
200,000 30,691,000
500,000 76,727,400
1,000,000 153,454,800
2,000,000 306,909,600
5,000,000 767,273,800
10,000,000 1,534,547,800
20,000,000 3,069,095,400
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
VND JPY
coinmill.com
20,000 130
50,000 326
100,000 652
200,000 1303
500,000 3258
1,000,000 6517
2,000,000 13,033
5,000,000 32,583
10,000,000 65,166
20,000,000 130,332
50,000,000 325,829
100,000,000 651,658
200,000,000 1,303,316
500,000,000 3,258,289
1,000,000,000 6,516,578
2,000,000,000 13,033,156
5,000,000,000 32,582,890
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ