Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.035
10,000 0.071
20,000 0.142
50,000 0.354
100,000 0.708
200,000 1.416
500,000 3.539
1,000,000 7.078
2,000,000 14.156
5,000,000 35.389
10,000,000 70.778
20,000,000 141.555
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XPT JPY
coinmill.com
0.001 141
0.002 283
0.005 706
0.010 1413
0.020 2826
0.050 7064
0.100 14,129
0.200 28,258
0.500 70,644
1.000 141,288
2.000 282,575
5.000 706,438
10.000 1,412,876
20.000 2,825,752
50.000 7,064,380
100.000 14,128,761
200.000 28,257,521
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ