Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KES PEN
coinmill.com
100.00 2.65
200.00 5.30
500.00 13.25
1000.00 26.50
2000.00 53.01
5000.00 132.51
10,000.00 265.03
20,000.00 530.05
50,000.00 1325.14
100,000.00 2650.27
200,000.00 5300.55
500,000.00 13,251.36
1,000,000.00 26,502.73
2,000,000.00 53,005.45
5,000,000.00 132,513.63
10,000,000.00 265,027.26
20,000,000.00 530,054.51
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN KES
coinmill.com
2.00 75.46
5.00 188.66
10.00 377.32
20.00 754.64
50.00 1886.60
100.00 3773.20
200.00 7546.39
500.00 18,865.98
1000.00 37,731.97
2000.00 75,463.94
5000.00 188,659.84
10,000.00 377,319.68
20,000.00 754,639.37
50,000.00 1,886,598.41
100,000.00 3,773,196.83
200,000.00 7,546,393.65
500,000.00 18,865,984.14
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ