Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KES XOF
coinmill.com
100.00 437
200.00 874
500.00 2186
1000.00 4372
2000.00 8744
5000.00 21,859
10,000.00 43,718
20,000.00 87,436
50,000.00 218,590
100,000.00 437,181
200,000.00 874,362
500,000.00 2,185,905
1,000,000.00 4,371,809
2,000,000.00 8,743,619
5,000,000.00 21,859,047
10,000,000.00 43,718,095
20,000,000.00 87,436,189
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KES
coinmill.com
500 114.37
1000 228.74
2000 457.48
5000 1143.69
10,000 2287.38
20,000 4574.76
50,000 11,436.91
100,000 22,873.82
200,000 45,747.65
500,000 114,369.12
1,000,000 228,738.24
2,000,000 457,476.48
5,000,000 1,143,691.20
10,000,000 2,287,382.40
20,000,000 4,574,764.80
50,000,000 11,436,912.01
100,000,000 22,873,824.02
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ