Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KRW
coinmill.com
50 765
100 1530
200 3060
500 7649
1000 15,299
2000 30,597
5000 76,494
10,000 152,987
20,000 305,974
50,000 764,936
100,000 1,529,871
200,000 3,059,742
500,000 7,649,355
1,000,000 15,298,710
2,000,000 30,597,421
5,000,000 76,493,551
10,000,000 152,987,103
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KGS
coinmill.com
1000 65
2000 131
5000 327
10,000 654
20,000 1307
50,000 3268
100,000 6536
200,000 13,073
500,000 32,682
1,000,000 65,365
2,000,000 130,730
5,000,000 326,825
10,000,000 653,650
20,000,000 1,307,300
50,000,000 3,268,249
100,000,000 6,536,499
200,000,000 13,072,997
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ