Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KGS LUF
coinmill.com
50 21.0
100 42.0
200 84.0
500 210.5
1000 420.5
2000 841.0
5000 2102.5
10,000 4205.0
20,000 8410.5
50,000 21,025.5
100,000 42,051.5
200,000 84,103.0
500,000 210,257.0
1,000,000 420,514.5
2,000,000 841,028.5
5,000,000 2,102,571.5
10,000,000 4,205,142.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LUF KGS
coinmill.com
20.0 48
50.0 119
100.0 238
200.0 476
500.0 1189
1000.0 2378
2000.0 4756
5000.0 11,890
10,000.0 23,780
20,000.0 47,561
50,000.0 118,902
100,000.0 237,804
200,000.0 475,608
500,000.0 1,189,020
1,000,000.0 2,378,041
2,000,000.0 4,756,081
5,000,000.0 11,890,203
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ