The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


KGS LVL
coinmill.com
50 0.37
100 0.73
200 1.47
500 3.67
1000 7.34
2000 14.67
5000 36.69
10,000 73.37
20,000 146.74
50,000 366.85
100,000 733.71
200,000 1467.41
500,000 3668.53
1,000,000 7337.05
2,000,000 14,674.10
5,000,000 36,685.26
10,000,000 73,370.51
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LVL KGS
coinmill.com
0.50 68
1.00 136
2.00 273
5.00 681
10.00 1363
20.00 2726
50.00 6815
100.00 13,629
200.00 27,259
500.00 68,147
1000.00 136,295
2000.00 272,589
5000.00 681,473
10,000.00 1,362,945
20,000.00 2,725,891
50,000.00 6,814,727
100,000.00 13,629,454
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ