Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MXP
coinmill.com
50 9522.23
100 19,044.46
200 38,088.92
500 95,222.31
1000 190,444.62
2000 380,889.23
5000 952,223.08
10,000 1,904,446.16
20,000 3,808,892.32
50,000 9,522,230.79
100,000 19,044,461.58
200,000 38,088,923.15
500,000 95,222,307.88
1,000,000 190,444,615.77
2,000,000 380,889,231.54
5,000,000 952,223,078.84
10,000,000 1,904,446,157.68
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXP KGS
coinmill.com
10,000.00 53
20,000.00 105
50,000.00 263
100,000.00 525
200,000.00 1050
500,000.00 2625
1,000,000.00 5251
2,000,000.00 10,502
5,000,000.00 26,254
10,000,000.00 52,509
20,000,000.00 105,017
50,000,000.00 262,544
100,000,000.00 525,087
200,000,000.00 1,050,174
500,000,000.00 2,625,435
1,000,000,000.00 5,250,870
2,000,000,000.00 10,501,741
MXP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ